越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,216,353.86
交易次数
700
平均单价
8,880.51
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,216,353.86 ,累计 700 笔交易。 平均单价 8,880.51 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-24 | CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100% | 972.00KGM | 981.72USD |
2020-04-06 | CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 4860.00KGM | 5151.60USD |
2019-07-29 | CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C-S,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:33.5mm, đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS3445, hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 6606.00KGM | 7365.69USD |
2021-06-22 | CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.20%,đường kính ngoài:27mm,đường kính trong:17mm,dài:5400mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100% | 4770.00KGM | 7011.90USD |
2021-08-03 | CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới100% | 9120.00KGM | 13406.40USD |
2021-11-29 | JIANGSU HONGYI STEEL PIPE CO.,LTD | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.19%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,tiêu chuẩn:JIS G3445,hãngSX JIANGSU HONGYI STEEL ,mới100% | 5224.00KGM | 7679.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |