越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
64,520,712.19
交易次数
85
平均单价
759,067.20
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 64,520,712.19 ,累计 85 笔交易。 平均单价 759,067.20 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-07 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa phủ tráng mạ có hàm lượng carbon dưới 0.6% (0.120 mm x950 mm x C), mác thép JIS G3141 SPCC-1B. SLTT: 458.115 TNE. DGTT: 742 USD/TNE | 458.12TNE | 339921.34USD |
2020-07-27 | SHANGHAI SHINE TRADE CO., LTD | tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. (TLTT: 920.302 TNE/ DGTT: 665 USD/TNE) | 920.30TNE | 612000.80USD |
2021-12-13 | SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH, mới 100%. SLTT: 990.85TNE, DGTT: 1215USD/TNE | 990.85TNE | 1203876.60USD |
2019-02-11 | WIN FAITH TRADING LIMITED | tl-0.120x720xC23/BH2#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim chưa phủ tráng mạ có hàm lượng carbon dưới 0.6% (0.120 mm x720 mm x C), mác thép JIS G3141 SPCC-1B | 633.00TNE | 455760.00USD |
2019-07-16 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH | 1985.20TNE | 1673523.60USD |
2021-02-08 | ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED | tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. TLTT: 913.865TNE/ DGTT: 780 USD/TNE | 913.87TNE | 712814.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |