越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,093,295.06
交易次数
1,590
平均单价
25,215.91
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,093,295.06 ,累计 1,590 笔交易。 平均单价 25,215.91 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-04 | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD | Máy điều hòa không khí âm trần cassette Nagakawa 28000 BTU, NT-C2836N, R410A, 220V, 50Hz, loại một chiều , không inverter, 1Pha. Một bộ gồm 01 cục lạnh, 01 cục nóng, 01 mặt panel . Hàng mới 100%. | 66.00SET | 20902.20USD |
2019-05-28 | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD | Máy điều hoà không khí âm trần nối ống gió Nagakawa,40000 BTU, NBH-A40E, 380V, 50Hz, 2 chiều, 3 pha, điều khiển không dây. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh, không inverter, hàng mới 100%. | 16.00SET | 8144.00USD |
2019-07-06 | GUANGDONG KELIAN ELECTRICAL APPLIANCE CO.,LTD | Ấm siêu tốc (Ấm đun nước dùng điện) , nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG0312 dung tích 1.8L, 220V-50 Hz, 1500 W. Hàng mới 100%. | 7524.00PCE | 20691.00USD |
2021-04-12 | GUANGZHOU HUALING REFRIGERATING EQUIPMENT CO., LTD | Máy điều hòa không khí treo tường Nagakawa 9000 BTU, model: NS-C09R1M05, R410A, 220V, 50Hz, 1 pha, loại một chiều, không inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh. Hàng mới 100%. | 990.00SET | 107078.40USD |
2019-05-21 | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD | HT ĐHKK TT Nagakawa số 1, có ống dẫn khí, tổng CS 33.5KW, inverter, R410A, 3 pha, 380V/50Hz, loại 02 chiều: Dàn lạnh NAB1-V28N1, 1Pha, 220V/50Hz, loại 02 chiều, c.s 2.8 KW .Hàng mới 100% | 4.00UNIT | 528.00USD |
2020-05-05 | JINLING ELECTRICAL APPLIANCES CO., LTD | Máy lọc không khí, model KJ280G-C604, Điện áp: 22V/50Hz. Công suất: 50W. Hãng SX: Jinling Electrical Appliances Co., Ltd.. Hàng mẫu. Mới 100% | 1.00PCE | 53.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |