越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,331,327.40
交易次数
541
平均单价
8,006.15
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THáI LONG HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,331,327.40 ,累计 541 笔交易。 平均单价 8,006.15 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-18 | TAIZHOU QINLI MACHINERY CO., LTD | Máy nông ngư cơ (đầu máy động cơ nổ) sử dụng trong sản xuất nông nghiệp làm động lực cho bơm nước,hiệu RANGER,Công suất:5.5 HP,Model :RA50. Hàng mới 100%.Hàng miễn VAT theo công văn 12848/BTC-CST. | 10.00SET | 515.00USD |
2021-07-06 | ZHEJIANG JINLI STEEL PIPE COLUMN MAKING CO.,LTD | Máy nông ngư cơ(đầu máy động cơ nổ)sử dụng trong sản xuất nông nghiệp làm động lực cho bơm nước,hiệu YOKOHAMA,Công suất: 5.5HP,Model:GX160.Hàng mới 100%.Hàng miễn VAT theo công văn 12848/BCT-CST. | 550.00SET | 22000.00USD |
2021-07-16 | ZHEJIANG WELL SHINE INDUSTRY & TRADE CO.,LTD | Máy cắt cỏ cầm tay dùng trong nông nghiệp - Brush Cutter use for Agriculture, hiệu: Z-KUBOTA, Model: SWP-TU430. Hàng mới 100%. Hàng miễn VAT theo công văn 1677/BTC-TCT. | 515.00PCE | 31930.00USD |
2021-07-15 | TAIZHOU MENGHUI MACHINERY CO., LTD | Bình nước dùng trong máy phun thuốc trừ sâu ,Phụ kiện đi kèm thay thế của máy phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp Sprayer Spare parts. Hàng mới 100%. Hàng miễn VAT theo công văn 12848/BCT-CST. | 13.00PCE | 1.30USD |
2019-11-29 | TAIZHOU QINLI MACHINERY CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp Sprayer machine, hiệu VINAMOTO, Model 3WF-3A , hoạt động bằng xăng. Hàng mới 100%. Hàng miễn VAT theo công văn 12848/BCT-CST. | 97.00SET | 4801.50USD |
2019-11-20 | ZHEJIANG PHOEBUS MACHINERY ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp Power Sprayer, hiệu "SUPER NIKKEI", Model: SNK-26, . Hoạt động bằng xăng. Hàng mới 100%. Hàng miễn VAT theo công văn 12848/BCT-CST. | 200.00PCE | 4130.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |