越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Cơ ĐIệN TRườNG THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,721,821.60
交易次数
284
平均单价
6,062.75
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH THươNG MạI Cơ ĐIệN TRườNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Cơ ĐIệN TRườNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,721,821.60 ,累计 284 笔交易。 平均单价 6,062.75 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-26 | TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu ISEKI-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015) | 300.00PCE | 11850.00USD |
| 2020-03-27 | TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTP-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015) | 132.00PCE | 5478.00USD |
| 2019-04-16 | ZHANJIANG MAZHANG QUNFA PLASTIC CO., LTD | Ống nhựa PVC dẻo ( không dùng trong xây dựng, chỉ dùng trong tưới tiêu nông nghiệp). Hiệu Domino , ĐK 8.5mm x 50m (1 cuộn = 50m), hàng mới 100% | 498.00ROL | 4731.00USD |
| 2020-08-27 | TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TOKO-16L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015) | 321.00PCE | 5264.40USD |
| 2020-11-09 | TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTP-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015) | 102.00PCE | 4059.60USD |
| 2020-04-09 | TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO., LTD | Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTC-12L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015) | 162.00PCE | 4050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |