越南
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,271,627.22
交易次数
869
平均单价
25,629.03
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,271,627.22 ,累计 869 笔交易。 平均单价 25,629.03 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-13 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 33600.00PCE | 47040.00USD |
2019-03-29 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván mặt làm từ gỗ Dái Ngựa (Okoume face veneer), kích thước 0.35mm x1250mm x2500mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 6200.00USD |
2021-02-18 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula ), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.3mm x1270mm x1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 4440.00PCE | 9990.00USD |
2020-08-22 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Tên KH: Betula pendula ), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.3mm x1270mm x2520mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 15500.00PCE | 39215.00USD |
2020-12-10 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván bóc làm từ gỗ anh đào (Cherry face veneer-Tên KH: Prunus serotina), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx1900mm, Hàng không thuộc danh mục cities, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100% | 958.00PCE | 9522.52USD |
2019-04-01 | CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO.,LTD | Gỗ ván bóc được làm từ gỗ bạch dương (Poplar core Veneer), kích thước 2.0mm x1270mm x2500mm, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% | 15000.00PCE | 24000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |