越南

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THUỷ ANH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

345,811.55

交易次数

40

平均单价

8,645.29

最近交易

2020/10/05

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THUỷ ANH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THUỷ ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 345,811.55 ,累计 40 笔交易。 平均单价 8,645.29 ,最近一次交易于 2020/10/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-29 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men) . Tên khoa học: Camelli sinensis. hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. 15480.00KGM 4644.00USD
2020-04-29 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 15480.00KGM 4644.00USD
2020-05-14 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 13980.00KGM 4194.00USD
2020-07-06 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 15437.00KGM 4631.10USD
2020-04-20 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 15000.00KGM 4500.00USD
2020-05-14 SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Chè đen khô (đã ủ men, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 14327.00KGM 4298.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15