越南
CôNG TY CP ĐầU Tư Và PHáT TRIểN TD VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
258,312.30
交易次数
15
平均单价
17,220.82
最近交易
2021/05/21
CôNG TY CP ĐầU Tư Và PHáT TRIểN TD VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP ĐầU Tư Và PHáT TRIểN TD VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 258,312.30 ,累计 15 笔交易。 平均单价 17,220.82 ,最近一次交易于 2021/05/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-28 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Chè ô long sấy khô (Hàng đóng 11kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 14652.00KGM | 14652.00USD |
2021-04-26 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Chè ô long sấy khô (Hàng đóng 18kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 17928.00KGM | 17928.00USD |
2021-05-17 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Chè đen sấy khô đã ủ men (Hàng đóng 17kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 19108.00KGM | 19108.00USD |
2021-05-06 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Chè ô long sấy khô đã ủ men (Hàng đóng 12kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 17928.00KGM | 17928.00USD |
2021-05-21 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Lá chè xanh được ủ men một phần, đã sấy khô (Hàng đóng 11kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 16445.00KGM | 16445.00USD |
2021-04-29 | CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG | Chè xanh sấy khô đã ủ men (Hàng đóng 10.8kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017) | 15962.40KGM | 15962.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |