越南
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
283,053.34
交易次数
222
平均单价
1,275.02
最近交易
2021/09/30
CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DượC SơN LâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 283,053.34 ,累计 222 笔交易。 平均单价 1,275.02 ,最近一次交易于 2021/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-12 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Bán biên liên (Thân) : Herba Lobeliae chinensis, HSD: 08/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd | 1.00KGM | 6.02USD |
2021-09-30 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Uy linh tiên (Rễ, thân rễ) (Radix et Rhizoma Clematidis),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210609, HSD: 08/06/2026,NSX:09/06/2021. Hàng khô, mới 100% | 1.00KGM | 29.50USD |
2021-09-30 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Tân di (Hoa) (Flos Magnoliae liliflorae ), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210409, HSD: 08/04/2026,NSX:09/04/2021. Hàng khô, mới 100% | 1.00KGM | 15.53USD |
2019-09-12 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Nhục đậu khấu (Hạt ) : Semen Myristicae, HSD: 08/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd | 1.00KGM | 12.04USD |
2021-09-30 | ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Bách hợp (Thân hành) (Bulbus Lilii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C210506, HSD: 05/05/2026,NSX:06/05/2021. Hàng khô, mới 100% | 1.00KGM | 7.76USD |
2019-09-12 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Hoàng liên (Thân rễ) : Rhizoma Coptidis, HSD: 08/2021. (NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất), NSX: Anhui Haomen Sinopharm Co.,Ltd | 50.00KGM | 1365.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |