越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
865,796.89
交易次数
161
平均单价
5,377.62
最近交易
2021/09/01
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU ABP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 865,796.89 ,累计 161 笔交易。 平均单价 5,377.62 ,最近一次交易于 2021/09/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-07 | XIANG YANG QIAN YU FOOD CO., LTD | Nấm hương khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,12.81kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | 6855.00KGM | 10556.70USD |
2020-10-23 | YIWU XIANGE IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Pallet nhựa, kích thước 1.0x1.2M, hàng mới 100% | 200.00PCE | 800.00USD |
2020-10-26 | LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO.,LTD | Nẹp dán cạnh PVC, Không có chất kết dính các loại kích thước( độ dày và độ rộng) 1x 28mm. chiều dài 100m/cuộn. Không xốp, đã gia cố tạo màu, đánh bóng, chưa kết hợp với vật liệu khác, mới 100%. | 1277.00KGM | 229.86USD |
2020-10-27 | XIANG YANG RUILIN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | Nấm hương khô(loại chân nấm) chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến, 22kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula edodes, mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | 3014.00KGM | 4641.56USD |
2020-10-06 | XIANG YANG RUILIN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | Nấm hương khô(loại chân nấm) chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến, 22kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula edodes, mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | 4180.00KGM | 6437.20USD |
2021-05-18 | XIANGYANG QIANYU FOOD CO., LTD | Nấm hương khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,14.16kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT | 8271.00KGM | 12737.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |