越南
CôNG TY TNHH LINH CHI FOOD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,905,513.85
交易次数
66
平均单价
28,871.42
最近交易
2024/11/21
CôNG TY TNHH LINH CHI FOOD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LINH CHI FOOD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,905,513.85 ,累计 66 笔交易。 平均单价 28,871.42 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-03 | XIXIA SHENGHUA FOOD CO.LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (16kg/ctns, tổng 511 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinus edodes. Hàng mới 100% | 8176.00KGM | 69496.00USD |
2021-12-10 | FUJIAN DEJIAN FOODS CO.,LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (16kg/ctns, tổng 80 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Lentinula edodes. Hàng mới 100% | 1280.00KGM | 10880.00USD |
2021-04-27 | SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO., LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/ctns,tổng 455 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinula edodes,nsx:SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO.,LTD | 5460.00KGM | 43680.00USD |
2021-05-07 | SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO., LTD | mộc nhĩ đen khô đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (10kg/CTN,tổng 710 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 7100.00KGM | 42600.00USD |
2021-05-07 | SUI ZHOU CHANG SHENG FOOD CO., LTD | mộc nhĩ đen khô đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp phơi, chưa chế biến cách khác (20kg/CTN,tổng 20 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 400.00KGM | 2400.00USD |
2021-10-06 | HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD | Nấm hương khô lát mỏng (cả chân thái vụn)đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác, dùng làm thức ăn chăn nuôi, tên khoa học Lentinus edodes,25kg/CTN, có 600 CTN. mới 100%. | 15000.00KGM | 22500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |