越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,154,956.16
交易次数
100
平均单价
21,549.56
最近交易
2022/05/07
CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,154,956.16 ,累计 100 笔交易。 平均单价 21,549.56 ,最近一次交易于 2022/05/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-14 | HUBEI ANY MUSHROOM FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD | Shiitake (donggu) Drying fried mushrooms have been processed by drying, unprocessed methods, the name of Science Lentinus Edodes, 18kg / CTN, has 410CTN. 100% new. | 7380.00KGM | 55350.00USD |
2021-12-18 | FUJIAN SANYOU FOODS CO., LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (12kg/ctns,tổng 24 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinula edodes. Hàng mới 100% | 288.00KGM | 2448.00USD |
2021-08-05 | XIANG YANG BAOXIANG FOOD CO.,LTD | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (15.5kg/ctns,tổng 275 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinus edodes. Hàng mới 100% | 4262.50KGM | 39215.00USD |
2021-08-27 | XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO.,LTD | Mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN, 301 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 3612.00KGM | 9030.00USD |
2021-10-20 | FUJIAN SANYOU FOODS CO.,LTD | Mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN, 100 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 1200.00KGM | 3000.00USD |
2022-04-07 | HUBEI SHENGTAI FOOD CO.,LTD | Wood ears (Auricularia spp) Black eardrum has been dried by drying method, unprocessed (15kg/CTN, 375 Cartons) used as food for humans, scientific name: Auricularia auricula. HSD: 11/03/2024. New 100% | 5625.00KGM | 11250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |