越南
CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,666,360.00
交易次数
538
平均单价
19,825.95
最近交易
2022/09/20
CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI THANH PHO DA NANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,666,360.00 ,累计 538 笔交易。 平均单价 19,825.95 ,最近一次交易于 2022/09/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-23 | HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH | Hoop and strip NG-OP224D003155#&Thép silic kỹ thuật điện dạng đai và dải 35H440 - 0.35 x (không quá 400mm) - thép hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) | 70.00KGM | 162.00USD |
2022-08-04 | SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD | 1.4SCD.KG#& galvanized steel in electrolyte-shaped PP SECD-JE 1.4 x 1012mm (alloy steel with carbon content of less than 0.6% by weight) | 14620.00KGM | 19370.00USD |
2022-06-21 | HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH | Other, not further worked than coldrolled (coldreduced) 50JN1000J1.A#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x 1154mm - cán phẳng CĐ từ mục 4 TK số 104525190600 | 295.00KGM | 398.00USD |
2022-05-23 | HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH | Electrolytically plated or coated with zinc NG-OP223D003307#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu) | 1033.00KGM | 1540.00USD |
2022-06-20 | SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD | Other, not further worked than coldrolled (coldreduced) 50JN1000J1.A#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x 1154mm | 350040.00KGM | 461633.00USD |
2022-08-11 | HANOI STEEL CENTER CO LTD DA NANG BRANCH | Electrolytically plated or coated with zinc Ng-op227d001436#& galvanized steel with electrolyte-shaped electrolyte and SECD-JE range 1.2 x (no more than 400mm)-No flat-rolled alloy-(waste products obtained from imported NPL) | 461.00KGM | 687.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |