越南
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,754,981.17
交易次数
549
平均单价
8,661.17
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,754,981.17 ,累计 549 笔交易。 平均单价 8,661.17 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-02 | GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy bôi( lăn) keo đặt cố định dùng để sản xuất ván ép. Ký hiệu: Y2100-6.Dùng điện: 380V-50/60Hz, công suất động cơ: 6.7Kw. Mới 100%. Sản xuất 2019. Mới 100%, công ty Xiang rui machinery sản xuất. | 1.00PCE | 3730.00USD |
2019-12-20 | LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD | Lưới sắt dạng cuộn, linh kiện băng chuyền của máy bóc ván ép,kích thước 2.7 x1.2 m, mắt lưới 3cm, không hàn ở các mắt nối, nhà sản xuất: Lantian. 3.262 tấn. Hàng mới 100% | 3.26TNE | 1501.56USD |
2021-12-27 | SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.15x970x1900MM F. Hàng mới 100% | 56000.00PCE | 13832.00USD |
2021-09-14 | SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Tấm gỗ ván lạng từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.55x970x1900MM B2. Hàng mới 100% | 12000.00PCE | 4752.00USD |
2019-08-08 | TITAN GLOBE (HK) LIMITED | Bi gối ( rotary cutting machine bases ) - bộ phận của máy bóc ván ép, chất liệu bằng sắt . Hàng mới 100%. | 54.00PCE | 54.00USD |
2021-01-04 | LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO.,LTD | Ván bóc (Hardwood veneer F), làm từ gỗ cồng, tên khoa học: Calophyllum spp, dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép,đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước:0.15mmX970mmX1900mm: 21.287m3, 11 kiện.mới 100% | 77000.00PCE | 20944.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |