越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI HồNG Đô
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,492,224.80
交易次数
871
平均单价
14,342.39
最近交易
2021/11/22
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI HồNG Đô 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI HồNG Đô在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,492,224.80 ,累计 871 笔交易。 平均单价 14,342.39 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-20 | GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO.,LTD | Bộ máy khoan đất khoáng GK-300 gắn động cơ diesel 20kw gồm vật tư linh kiện khoan, máy khoan sâu 250 mét, máy đặt cố định không tự hành, đồng bộ , máy mới 100%, sản xuất năm 2020 | 1.00SET | 33277.00USD |
2020-11-20 | GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD | Ống chống của cần khoan có ren trong, được cán nóng, đường kính 146mm dày 5mm, dài 1m - 3m, bằng thép hợp kim, NSX Bảo Sơn, khả năng chịu áp lực nhỏ hơn 42000 psi, hàng mới 100%, dùng trong địa chất | 270.00MTR | 6750.00USD |
2021-05-31 | GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD | Ống chống của cần khoan có ren trong, được cán nóng, đường kính 108mm dày 4.5mm, dài 1m - 3m, bằng thép hợp kim do nhà máy bảo sơn trung quốc sản xuất, hàng mới 100%, dùng trong địa chất | 120.00MTR | 2136.00USD |
2021-07-29 | GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD | Đầu khoan đất khoáng T276 đường kính 76mm dài 2m-3m, bằng thép hợp kim, dùng cho máy khoan đất, hàng do nhà máy vô tích trung quốc sản xuất, hàng mới 100%. | 16.00PCE | 5552.00USD |
2019-03-26 | CONG TY TNHH THUONG MAI TUONG THONG THANH PHO BANG TUONG QUANG TAY | Mũi khoan đất khoáng đường kính 76mm, loại B nặng 1.0kg/cái, bằng thép hợp kim, hàng do nhà máy aoya quảng châu trung quốc sản xuất, hàng mới 100% , dùng trong công việc địa chất. | 130.00PCE | 5720.00USD |
2020-06-30 | GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO.,LTD | Bộ máy khoan đất khoáng XY-44A gắn động cơ diesel 60.5kw,nhà máy hoàng hải, gồm vật tư linh kiện khoan, máy khoan sâu 700 mét, máy đặt cố định không tự hành, đồng bộ ,máy mới 100%, sản xuất năm 2020 | 2.00SET | 37144.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |