越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM HưNG PHáT

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,992,995.00

交易次数

28

平均单价

71,178.39

最近交易

2021/12/29

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM HưNG PHáT 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU KIM HưNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,992,995.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 71,178.39 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-08-19 CHINA MARINE FOISON GROUP CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 48000.00KGM 103680.00USD
2020-11-06 DONGGANG XINHONG FOOD CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 25000.00KGM 53500.00USD
2021-09-06 CHINA MARINE FOISON GROUP CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 50000.00KGM 112500.00USD
2021-12-27 CHINA MARINE FOISON GROUP CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 24000.00KGM 54000.00USD
2020-12-16 CHINA MARINE FOISON GROUP CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 500.00KGM 1175.00USD
2021-05-19 DONGGANG XINHONG FOOD CO., LTD Thịt nghêu lụa đông lạnh, 10kg bulk/ctn, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ bảo quản đông lạnh, hàng không chịu thuế GTGT theo K1, Đ 4 TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và 26/2015/TT-BCT 50000.00KGM 107500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15