越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,374,589.11
交易次数
1,077
平均单价
1,276.31
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI TIếN PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,374,589.11 ,累计 1,077 笔交易。 平均单价 1,276.31 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-08 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate; không xốp; không tự dính; chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh, tạo mộng; dạng rỗng. Kích thước 3.8mm* 1.56m* 30m. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 512.92USD |
2020-04-06 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính, chưa gia công,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng rỗng. Kt 4.7mm* 1.22m* 50m. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 1238.55USD |
2019-01-22 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate; không xốp; không tự dính; chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh, tạo mộng; dạng rỗng. Kích thước 3.8mm* 2.1m* 30m, nsx: GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 649.40USD |
2020-12-31 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính,chưa gia công,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng rỗng. Kt 2.7mm* 2.1m* 35m. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 1428.85USD |
2021-05-05 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính, chưa gia công,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác, dạng rỗng. Kt 3.7mm* 1.22m*50m. Hàng mới 100% | 9.00PCE | 2925.09USD |
2019-11-26 | GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO., LTD | Tấm nhựa Polycarbonate, không xốp, không tự dính, chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh, tạo mộng, dạng rỗng. Kích thước 1.1mm* 1.22m* 60m. Hàng mới 100% | 12.00PCE | 1391.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |