越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TâN PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,837,550.09
交易次数
1,394
平均单价
9,209.15
最近交易
2021/08/24
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TâN PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TâN PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,837,550.09 ,累计 1,394 笔交易。 平均单价 9,209.15 ,最近一次交易于 2021/08/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-11 | CHONGQING MEIDOING MACHINERY CO., LTD | Linh kiện đồng bộ dạng CKD máy xới đất cầm tay chạy bằng dầu diesel dùng trong nông nghiệp, ký hiệu 780, có hệ thống tự động chuyển hướng. Hàng mới 100%, hiệu YOKOHAMA | 30.00SET | 5370.00USD |
2020-03-05 | JINTAN DIESEL ENGINE CHANGZHOU CO., LTD | Bộ linh kiện động cơ diesel( đầu máy động cơ nổ) đồng bộ dạng CKD 190-10.5HP-7.7KW dùng trong sản xuất nông nghiệp ( làm động lực cho máy bơm, máy xay xát, tuốt lúa). Hàng mới 100%, hiệu DELTA | 185.00SET | 19980.00USD |
2020-07-31 | CHANGZHOU WENJIAN MACHINERY CO., LTD | Động cơ diesel (đầu máy động cơ nổ), mã S1100ND (15HP-11.93KW), dùng trong SXNN (dùng cho máy xay xát, máy bơm,máy tuốt lúa,không dùng cho máy kéo), hiệu CHANGLONG, mới 100% | 20.00PCE | 2620.00USD |
2019-09-24 | CHONGQING DILIGENCE GENERAL MACHINERY CO.,LTD | Linh kiện đồng bộ dạng CKD tháo rời tổ máy phát điện chạy xăng, ký hiệu BSGE2900E, công suất 2KW-2KVA,điện 220V. Hàng mới 100%, hiệu YMASU, không có vỏ chống ồn | 20.00SET | 880.00USD |
2020-07-31 | CHONGQING YAOHU POWER MACHINE CO.,LTD | Máy xới đất mini cầm tay dùng trong nông nghiệp, hoạt động bằng động cơ xăng, ký hiệu TP170-I, công suất 4 KW, Hiệu YOKOHAMA, mới 100% | 75.00PCE | 7875.00USD |
2019-08-09 | QUAN JIAO POWER MACHINERY CO.,LTD | Bộ linh kiện động cơ diesel( đầu máy động cơ nổ) đồng bộ dạng CKD S1105 -18HP-13.42KW dùng trong nông nghiệp(làm động lực cho máy bơm, máy tuốt lúa, máy xay xát). Hàng mới 100%. Hiệu QUANCHAI. | 57.00SET | 7011.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |