越南
VIETKOM MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,759,837.00
交易次数
2,865
平均单价
1,312.33
最近交易
2024/12/31
VIETKOM MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIETKOM MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,759,837.00 ,累计 2,865 笔交易。 平均单价 1,312.33 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-12 | GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD | Other Vỏ. áo 1/2'''' R12, dùng để ghép nối ống thủy lực và đầu cút, không có ren ghép nối, chất liệu bằng thép không gỉ, NSX: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTDD. Hàng mới 100% | 4200.00Pieces | 714.00USD |
2023-01-19 | LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD | Other Ốn.g dẫn dầu thuỷ lực 4SH 1'''' LETONE, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 300.00Meters | 2160.00USD |
2022-12-16 | LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD | Other Ốn.g dẫn dầu thuỷ lực 4SP 5/8'''' LETONE, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 240.00Meters | 1070.00USD |
2022-10-25 | GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD | Other GATES 1/2" 2AT 8G2 hydraulic oil hose, made of vulcanized rubber, combined with metal only, without fittings, NSX: GUANGZHOU MINGXIN TRADE CO.,LTD, 100% new | 201.16Meters | 684.00USD |
2022-12-01 | HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD | Other Ốn.g dẫn dầu thuỷ lực 1/2'''' 1AT, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 297.00Meters | 312.00USD |
2023-01-19 | LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD | Other Ốn.g dẫn dầu thuỷ lực 1SN 5/16'''', bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 310.00Meters | 310.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |