越南
CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,104,323.20
交易次数
116
平均单价
18,140.72
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,104,323.20 ,累计 116 笔交易。 平均单价 18,140.72 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-11 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Máy xếp ván dạng băng tải, bằng sắt,nhãn hiệu yahan, sử dụng trong dây chuyền sản xuất gỗ. Model : YE2-100L-6, công suất 5,2KW điện áp 380V. Hàng sản xuất năm 2021 mới 100% . | 3.00PCE | 4800.00USD |
2021-09-06 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 30.00TNE | 18000.00USD |
2021-07-31 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 32.00TNE | 19200.00USD |
2021-08-24 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL:60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 960-1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie.Hàng mới100% | 32.00TNE | 19200.00USD |
2021-07-12 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 32.00TNE | 19200.00USD |
2021-07-23 | PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD | Lưỡi cưa dùng cho máy bóc gỗ, bằng thép, phi (600-800)mm, nặng 7,5 kg/ cái. Hàng mới 100%. | 145.00PCE | 2900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |