中国
CHEMLAND CHEMICALS CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,116,021.99
交易次数
293
平均单价
34,525.67
最近交易
2025/01/25
CHEMLAND CHEMICALS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEMLAND CHEMICALS CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,116,021.99 ,累计 293 笔交易。 平均单价 34,525.67 ,最近一次交易于 2025/01/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-10-21 | PDMM VIETNAM LTD LIABILITY COMPANY | Raw materials used to produce animal feed additives - MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE (FEED GRADE) 25KG/BAG (100% new goods). Imported goods according to official dispatch No. 38/CN-TÁCN dated January 20, 2020 under item No. II.1.2.1 | 50000.00Kilograms | 25000.00USD |
2019-08-09 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH BIOMIN VIệT NAM TạI BìNH DươNG | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung Sắt cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: H19175-2 (22.07.2019-21.07.2021). Thành phần hàng hóa không có nguồn gốc từ động vật. | 54.00TNE | 9180.00USD |
2024-08-06 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIỆT NAM LTD | MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE - Manganese sulphate, Mn supplementary material in animal feed - Manganese content 31.86%. Imported according to CV 38/CN-TÁCN Section: II.1.2.1 | 25000.00Kilograms | 12750.00USD |
2020-03-13 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH BIOMIN VIệT NAM TạI BìNH DươNG | MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE: Nguyên liệu bổ sung Mangan cho thức ăn chăn nuôi Hàng mới 100%. Lot No: LS200201 (02.2020-02.2022). Thành phần không có nguồn gốc động vật. | 27.00TNE | 12825.00USD |
2024-07-19 | PDMM VIETNAM LTD LIABILITY COMPANY | Raw materials used to produce animal feed additives - MANGANESE SULPHATE MONOHYDRATE (FEED GRADE) 25KG/BAG (100% new product). Imported goods according to official dispatch No. 38/CN-TACN dated January 20, 2020 according to item no. II.1.2.1 | 50000.00Kilograms | 23000.00USD |
2023-08-03 | TROUW NUTRITION MEXICO SA DE CV | SULFATES, NESOI SULFATO FERROSO LOT H23144 3 G H23144 4 P | 44000.00KILOGRAM | 13640.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |