中国
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
344,653,963.16
交易次数
2,612
平均单价
131,950.22
最近交易
2023/03/24
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 344,653,963.16 ,累计 2,612 笔交易。 平均单价 131,950.22 ,最近一次交易于 2023/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-28 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THéP TIếN LêN | Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Titan (0.05PCT Min), mới 100%, qui cách: 9.8 x 2000 x C, tiêu chuẩn RZ-ASTM/A572M-2005, A572.GR50(TI) | 696510.00KGM | 358006.12USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HưNG ĐôNG PHáT | Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng,chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn - Prime newly produced Hot Rolled Steel coil (HRC) size 1.4x1500xC(mm) loại SPHT1. Hàng mới 100%. SL: 84.300 MT | 84.30TNE | 41222.70USD |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP TOàN THắNG | Thép hợp kim cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn,Titan >=0.05%,mới 100%,tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép Q345B-Ti, size 13.8x2000xC (mm) | 190815.00KGM | 98651.35USD |
2019-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP TOàN THắNG | Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 12m, Bo >=0.0008%, hàng chính phẩm JIS G3101:2010, mác thép SS400B, size 350x350x12x19 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010). | 199260.00KGM | 104611.50USD |
2021-01-15 | CôNG TY TNHH KIRBY ĐôNG NAM á | Thép tâm hợp kim Titan (Ti>0.05%), cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nóng, chua tráng phủ mạ -PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL SHEETS,Standard: A572, Grade:50. Size:4x1500x6000(mm). Mới 100% | 24288.00KGM | 13844.16USD |
2021-03-16 | CôNG TY TNHH THéP SEAH VIệT NAM | Thép Hợp Kim - Thép Cuộn Cán Mỏng,Cán Phẳng được Cán Nóng-(JIS G3132-SPHT2B)-Hàm lượng Bo=Min 0.0008% (4.75mm x 1040mmx C) | 57090.00KGM | 34082.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |