越南
NAKAGAWA SPECIAL STEEL VIETNAM INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,157,011.12
交易次数
3,840
平均单价
2,645.05
最近交易
2025/03/18
NAKAGAWA SPECIAL STEEL VIETNAM INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NAKAGAWA SPECIAL STEEL VIETNAM INC在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,157,011.12 ,累计 3,840 笔交易。 平均单价 2,645.05 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-16 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D60-S45C#&Thép cacbon thanh tròn phi 60mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC1930KG=1930000GRM)_ORDER_509381 | 1930000.00GRM | 1293.10USD |
2019-01-17 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D42-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 42mm (Thép không hợp kim dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng) (1KG= 1000GM, TC 1893KG= 1893000GRM)_ORDER_401313 | 1893000.00GRM | 1637.45USD |
2019-01-30 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D34-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 34mm (Thép không hợp kim dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng)(1KG = 1000GRM, TC 5065 KG= 5065000 GRM)_ORDER_406201 | 5065000.00GRM | 4558.50USD |
2020-05-12 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D34-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 34mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng,(1KG=1000GRM,TC 2056KG=2056000GRM),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488264 | 2056000.00GRM | 1500.88USD |
2019-03-22 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D60-S45C#&Thép cacbon thanh tròn phi 60mm (Thép không hợp kim dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng)(1KG= 1000 GRM, TC 3838 KG= 3838000 GRM)_ORDER_415187 | 3838000.00GRM | 3335.22USD |
2020-03-03 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D110-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 110mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC 3509KG=3509000GRM)_ORDER_477058 | 3509000.00GRM | 2947.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |