日本
DAIDO DIE&MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,741,320.37
交易次数
2,108
平均单价
3,197.97
最近交易
2024/12/13
DAIDO DIE&MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAIDO DIE&MOLD STEEL SOLUTIONS CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 6,741,320.37 ,累计 2,108 笔交易。 平均单价 3,197.97 ,最近一次交易于 2024/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-15 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Thép hợp kim (hàm lượng: C~0.37%,Cr~4.84%,Mo~1.02%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, DH2F, KT: DIA*32*4500mm. ... | 58.00KGM | 311.00USD |
2022-07-13 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng: C~1.47%,Cr~11.57%,Mo~0.83%, tính theo trọng lượng), dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, DC11, KT: 22*305*4270mm. Mới 100%, TC:DAIDO | 233.00KGM | 860.00USD |
2022-08-23 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other Flat rolled alloy steel (content: C ~ 1.46%, cr ~ 11.65%, mo ~ 0.82%, calculated by weight), plate form, not overcurrent, DC11, KT: 22*405* 4510mm. 100%new, TC: daido | 327.00KGM | 1310.00USD |
2022-06-15 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other Thép không gỉ cán phẳng(hàm lượng: C~0.37%,Cr~13.15%,Mo~0.06%, tính theo trọng lượng), dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, S-STAR, KT: 16*305*4260mm. Mới 100%, TC:DAIDO | 171.00KGM | 980.00USD |
2022-07-13 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy steel (content: C ~ 1.48%, Cr ~ 11.5%, mo ~ 0.83%, calculated by weight), bar form, cross -sectional cross section, have not been overcaved over hot, DC11, KT: Dia*19*45... | 20.00KGM | 77.00USD |
2022-09-20 | DAIDO AMISTAR(VIETNAM)CO.,LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Flat-rolled alloy steel (content:C~0.25%,Cr~2.23%,Mo~0.37%, by weight), plate, not further hot-rolled, PAC5000,KT:155*810* 2210mm. 100% New, TC: DAIDO | 2252.00KGM | 6920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |