越南
CONG TY TNHH KIM KHI THYSSENKRUPP VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
275,058,438.38
交易次数
941
平均单价
292,304.40
最近交易
2022/05/24
CONG TY TNHH KIM KHI THYSSENKRUPP VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH KIM KHI THYSSENKRUPP VIET NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 275,058,438.38 ,累计 941 笔交易。 平均单价 292,304.40 ,最近一次交易于 2022/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-10 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D38-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 38mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC 2602KG=2602000GRM)_ORDER_556384 | 2602000.00GRM | 2471.90USD |
2019-05-10 | CôNG TY TNHH TECH-LINK SILICONES (VIệT NAM) | VTTH#&Nhôm hợp kim 120 x500x560 mm (A6061-T6). Hàng mới 100% | 184.00KGM | 17480000.00VND |
2019-08-23 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D90-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 90mm (Thép không hợp kim dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng)(1KG= 1000GRM, TC 3544KG= 3544000GRM)_ORDER_443535 | 3544000.00GRM | 2959.24USD |
2021-09-30 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D40-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 40mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC 2898KG=2898000GRM)_ORDER_574694 | 2898000.00GRM | 2753.10USD |
2022-05-17 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded D75-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 75mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC5686KG=56... | 5686000.00GRM | 7676.00USD |
2021-11-10 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D90-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 90mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC2626KG=2626000GRM)_ORDER_580939 | 2626000.00GRM | 3545.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |