中国
DONG GUAN TIGER FIBER GLASS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
559,237.60
交易次数
137
平均单价
4,082.03
最近交易
2025/06/27
DONG GUAN TIGER FIBER GLASS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUAN TIGER FIBER GLASS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 559,237.60 ,累计 137 笔交易。 平均单价 4,082.03 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-06-27 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI A & A | EMC 225-1220 fiberglass fabric (E fiber), mechanically bonded fabric, other woven fabric from roving, weight 225gr/m2, 40kg/piece, size 1.22m x 177m, roll similar to fabric roll used for biogas tank.. 100% new | 3840.00KGM | 5836.80USD |
2025-04-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI A & A | AWR 600-1000 fiberglass fabric (A fiber), 600gr/m, 40kg/m, 1.0m x 66m, mechanically bonded fabric, woven fabric made from coarse fiber, roll similar to fabric roll used for biogas tank.. 100% new | 14000.00KGM | 4340.00USD |
2023-01-05 | A&A INDUSTRY INVESTMENT&TRADING JOINT STOCK COMPANY | Fi.berglass fabric AMC450-1220 (Fiber A), weight 450gr/m2, 40kg/roll, size 1.2m x 89m, woven fabric from raw yarn, roll like fabric roll, used as biogas tank, corrugated iron roofing morning... 100% brand new | 10880.00Kilograms | 4134.00USD |
2020-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHIệP Và THươNG MạI A & A | Vải sợi thủy tinh AWR 600 -1000 ( sợi A), đóng gói 40kg/cuộn, kích thước 1,0mx66m, vải dệt thoi từ sợi thô, cuộn giống cuộn vải, hàng mới 100%. | 18000.00KGM | 5400.00USD |
2019-12-19 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHIệP Và THươNG MạI A & A | Vải sợi thủy tinh AWR 600-1000 ( sợi A), đóng gói 40kg/cuộn, vải dệt thoi từ sợi thô, cuộn giống cuộn vải, kích thước 1x66m, hàng mới 100%. | 18000.00KGM | 5400.00USD |
2019-02-20 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHIệP Và THươNG MạI A & A | Vải sợi thủy tinh EWR 600 -1000 ( sợi E), đóng gói 40kg/cuộn, kích thước 1,0m x 66m, vải dệt thoi từ sợi thô, cuộn giống cuộn vải, hàng mới 100%. | 5200.00KGM | 6500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |