中国
DONGGUAN CHUANGGUAN TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
294,725.02
交易次数
37
平均单价
7,965.54
最近交易
2022/12/27
DONGGUAN CHUANGGUAN TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CHUANGGUAN TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 294,725.02 ,累计 37 笔交易。 平均单价 7,965.54 ,最近一次交易于 2022/12/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy sấy nhựa,model SHD-100, công suất kg, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Dong Guan Chuanguan Technology Co.,LTD, hàng mới 100% | 8.00SET | 4528.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy nghiền nhựa,model WSGP-300-7.5HP, công suất 150-200kg/giờ, hiệu điện thế 380V, 5.5 kw, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Wensui Plastics Machines Group, hàng mới 100% | 3.00SET | 4245.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy sấy nhựa,model SHD-75, công suất 75kg, hiệu điện thế 380V, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Shini Plastics technologies Inc, hàng mới 100% | 10.00SET | 4690.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy nghiền nhựa,model WSGP-600-20HP, công suất kg, hiệu điện thế 380V, 50HZ, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Dong Guan Chuanguan Technology Co.,LTD, hàng mới 100% | 1.00SET | 3155.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Máy trộn tạo màu nhựa,model WSQA-100, công suất 100kg, hiệu điện thế 380V, 3HP, 2.2 KW, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Wensui Plastics Machines Group, hàng mới 100% | 4.00SET | 4888.00USD |
| 2021-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN Đồ CHơI THôNG MINH SUN VIGOR VIệT NAM | Cánh tay trục đơn để gắp các linh kiện đồ chơi từ máy đúc phun nhựa (sản xuất đồ chơi trẻ em), model: SMA-HZ800ID, điện áp: 220V, công suất: 0.4KW, nhãn hiệu:SENMAO, hàng mới 100% | 10.00SET | 33076.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |