中国
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
198,241,382.20
交易次数
3,494
平均单价
56,737.66
最近交易
2020/08/25
GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 198,241,382.20 ,累计 3,494 笔交易。 平均单价 56,737.66 ,最近一次交易于 2020/08/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-14 | CôNG TY TNHH XNK THủY SảN MINH KHANG | Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm. | 1200.00KGM | 19200.00CNY |
2019-09-23 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm tên khoa học: Channa maculate(Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35)cm | 5805.00KGM | 15673.50USD |
2020-07-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú | Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | 3520.00KGM | 183040.00CNY |
2019-07-15 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica ) kích thước (50- 60)cm | 1760.00KGM | 16544.00USD |
2020-01-03 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis ) kích thước (18-30)cm | 4715.00KGM | 44321.00USD |
2020-05-21 | CôNG TY TNHH XNK THủY HảI SảN NAM DươNG HưNG YêN | Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis ) kích thước (18-30)cm | 3321.00KGM | 31217.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |