中国
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
951,000.00
交易次数
262
平均单价
3,629.77
最近交易
2020/10/28
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 951,000.00 ,累计 262 笔交易。 平均单价 3,629.77 ,最近一次交易于 2020/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-23 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2020-09-17 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 500.00KGM | 1000.00USD |
2020-09-05 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 500.00KGM | 1000.00USD |
2020-10-12 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 4000.00KGM | 8000.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 3000.00KGM | 6000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |