中国
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
71,276,844.00
交易次数
561
平均单价
127,053.20
最近交易
2025/04/28
GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 71,276,844.00 ,累计 561 笔交易。 平均单价 127,053.20 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-05 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú | Cá tầm Xibêri sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-7.5) kg/con. | 6000.00KGM | 210000.00CNY |
2021-02-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG | Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. | 6000.00KGM | 180000.00CNY |
2021-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG | Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. | 6000.00KGM | 180000.00CNY |
2019-10-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG | Cá tầm Siberian (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. | 4000.00KGM | 120000.00CNY |
2020-04-25 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG | Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. | 4000.00KGM | 120000.00CNY |
2021-03-13 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG | Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. | 12000.00KGM | 360000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |