中国
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,033,876.00
交易次数
1,589
平均单价
4,426.61
最近交易
2020/05/28
GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,033,876.00 ,累计 1,589 笔交易。 平均单价 4,426.61 ,最近一次交易于 2020/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2019-05-15 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2200.00USD |
2019-07-20 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá Trê vàng ( tên khoa học : Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,2 - 1kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 1000.00KGM | 2110.00USD |
2019-03-29 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2200.00USD |
2020-03-23 | HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2019-03-20 | CôNG TY TNHH Hà TRANG | Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học : Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ: 4-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm. | 2000.00KGM | 2200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |