中国

GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,110,555.00

交易次数

232

平均单价

4,786.88

最近交易

2021/12/29

GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,110,555.00 ,累计 232 笔交易。 平均单价 4,786.88 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-11 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm 1500.00KGM 2400.00USD
2021-09-29 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm 2000.00KGM 2800.00USD
2021-11-04 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm 1500.00KGM 2400.00USD
2021-07-11 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm 1500.00KGM 2100.00USD
2021-08-24 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm 2000.00KGM 2800.00USD
2021-12-28 CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T Cá nước ngọt: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích cỡ 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm 7000.00KGM 14770.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15