中国

GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,257,385.00

交易次数

323

平均单价

3,892.83

最近交易

2020/08/29

GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,257,385.00 ,累计 323 笔交易。 平均单价 3,892.83 ,最近一次交易于 2020/08/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-01 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,5-1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. 1000.00KGM 2000.00USD
2020-05-30 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 2-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ: Trung Quốc. 1000.00KGM 1500.00USD
2020-07-13 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,2 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. 2500.00KGM 2500.00USD
2020-02-26 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.xuất xứ:Trung Quốc. 1000.00KGM 6000.00USD
2020-08-13 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,2 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 2000.00USD
2020-05-14 CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 2-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ: Trung Quốc. 1000.00KGM 1500.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15