越南
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,137,880.30
交易次数
798
平均单价
15,210.38
最近交易
2023/01/19
SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMITOMO CORPORATION (HK) LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,137,880.30 ,累计 798 笔交易。 平均单价 15,210.38 ,最近一次交易于 2023/01/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-13 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, kt: 0.8mmx1266mm | 23480.00KGM | 19042.28USD |
2019-01-08 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | GI 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx1020mm | 5740.00KGM | 5073.99USD |
2019-05-21 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | GI 0.5#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.5mmx1250mm | 46080.00KGM | 38110.47USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | GI 1.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 1.6mmx1166mm | 9610.00KGM | 7135.81USD |
2019-11-01 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | GI 0.5#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMX1250MM | 23530.00KGM | 19871.09USD |
2019-01-08 | CôNG TY TNHH HANOI STEEL CENTER | GI 1.0#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng , chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600mm. kt: 1.0mmx1250mm | 14420.00KGM | 12386.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |