中国

JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

46,810,906.10

交易次数

673

平均单价

69,555.58

最近交易

2025/01/16

JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 46,810,906.10 ,累计 673 笔交易。 平均单价 69,555.58 ,最近一次交易于 2025/01/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-27 CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG SGCC0.8#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 0.8mm x rộng 1295mm x cuộn (theo kq ptpl số 3332/TB-KĐ2) 89960.00KGM 117004.67USD
2021-07-26 CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG SGCC0.6#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 0.6mm x rộng 1219mm x cuộn 71370.00KGM 93981.45USD
2021-07-26 CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG SGCC1.6#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 1.6mm x rộng 1110mm x cuộn 24060.00KGM 30744.35USD
2022-03-15 未公开 SGCC1.0 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip, (GJCBGI-KDFX) Size: 1.0mm x wide> 600mm x roll, KT: 1.0mm x 1125mm x roll 15430.00KGM 24063.00USD
2023-05-31 JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD Other, not further worked than hotrolled, in coils SPHCB301219#&Alloy steel, (B content> 0.0008% ) flat-rolled, hot-rolled, not clad or coated, dimension: 3.0mm x 1219mm x coil 54450.00Kilograms 41927.00USD
2021-04-15 CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG SPCC-SD1.2#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.2mm x 1230mm x cuộn 44770.00KGM 37338.18USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15