中国
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
47,680,360.39
交易次数
690
平均单价
69,101.97
最近交易
2025/07/17
JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JFE SHOJI ( HONG KONG) LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 47,680,360.39 ,累计 690 笔交易。 平均单价 69,101.97 ,最近一次交易于 2025/07/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-27 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG | SGCC0.8#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 0.8mm x rộng 1295mm x cuộn (theo kq ptpl số 3332/TB-KĐ2) | 89960.00KGM | 117004.67USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG | SGCC0.6#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 0.6mm x rộng 1219mm x cuộn | 71370.00KGM | 93981.45USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG | SGCC1.6#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ( GJCBGI-KDFX) kích thước: dày 1.6mm x rộng 1110mm x cuộn | 24060.00KGM | 30744.35USD |
| 2022-03-15 | 未公开 | SGCC1.0 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip, (GJCBGI-KDFX) Size: 1.0mm x wide> 600mm x roll, KT: 1.0mm x 1125mm x roll | 15430.00KGM | 24063.00USD |
| 2023-05-31 | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, in coils SPHCB301219#&Alloy steel, (B content> 0.0008% ) flat-rolled, hot-rolled, not clad or coated, dimension: 3.0mm x 1219mm x coil | 54450.00Kilograms | 41927.00USD |
| 2020-12-16 | CôNG TY TNHH THéP JFE SHOJI HảI PHòNG | SECC-N5(ULC)0.6#&Thép không hợp kim, cán phẳng được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, dày 0,6mm, rộng > 600mm x cuộn ( rộng 1219mm ) | 20100.00KGM | 15477.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |