中国
HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,889,272.75
交易次数
564
平均单价
5,122.82
最近交易
2025/10/29
HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,889,272.75 ,累计 564 笔交易。 平均单价 5,122.82 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-06 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu phẩm, sinh phẩm DW-86L100J, -86oC, 100lít, hiệu Haier, cửa trước, dùng trong y tế, môi chất làm lạnhR600a/R1150/R50, ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 1.00SET | 2700.00USD |
| 2024-12-17 | STANDARD SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LTD | Refrigerator accessories: door gasket for refrigerators storing pharmaceuticals and vaccines, used for models HYC-360 and HYC-390, 100% new (FOC goods) | 60.00Set | 0.00USD |
| 2025-10-02 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN | Accessories refrigerator preservation pharmaceutical 2-8oC: refrigerator compressor, used for model HYC-118A, capacity 374W. new 100% ( Row FOC) | 3.00SET | 未公开 |
| 2020-08-11 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 65.00SET | 50700.00USD |
| 2021-08-09 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN | Tủ lạnh b/q dược phẩm vaccine, HBC-260, 2-8oC, 260 L, hiệu Haier, ko có mặt kính nhìn sp bên trong, dùng cho y tế, môi chất R600a ko chứa HCFC a/hưởng đến MT, mới 100% (có pk đồng bộ đi kèm) | 10.00SET | 12750.00USD |
| 2024-12-26 | STANDARD SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LTD | Refrigerator accessories for storage, pharmaceuticals 2-8oC: refrigerator cover to protect light bulbs for model HYC-360, plastic material, 100% new | 30.00Set | 0.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |