中国
ANHUI TECHNOLOGY IMP&EXP CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,998,075.11
交易次数
735
平均单价
46,255.88
最近交易
2025/05/25
ANHUI TECHNOLOGY IMP&EXP CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANHUI TECHNOLOGY IMP&EXP CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,998,075.11 ,累计 735 笔交易。 平均单价 46,255.88 ,最近一次交易于 2025/05/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-30 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.54%; Cr~ 0.74% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 8 x rộng 60 x dài 5100 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 9004.00KGM | 5411.40USD |
2019-06-06 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9),hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 10 x rộng 70 x dài 4800 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 30000.00KGM | 19631.70USD |
2019-10-18 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dang thanh (sup9),mặt cắt t ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 60 x dài 4500 (mm) tuong ứng mã HS 98110010 | 17334.00KGM | 11007.09USD |
2020-04-06 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.58%; Cr~ 0.76% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 18 x rộng 60 x dài 5040 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 9820.00KGM | 6068.76USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.54%; Cr~ 0.73% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 7 x rộng 60 x dài 4500 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 9438.00KGM | 5389.10USD |
2020-06-08 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.56%; Cr~ 0.74% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 8 x rộng 60 x dài 5100 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 15036.00KGM | 9141.89USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |