中国
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
71,798,397.36
交易次数
2,882
平均单价
24,912.70
最近交易
2025/01/11
GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 71,798,397.36 ,累计 2,882 笔交易。 平均单价 24,912.70 ,最近一次交易于 2025/01/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Thiên hoa phấn(Rễ) . Radix Trichosanthis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 500.00KGM | 930.00USD |
2021-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Hoàng kỳ(Rễ) Radix Astragali membranacei. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Số lô: BK2026.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 630.00KGM | 17010.00CNY |
2021-04-02 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Phòng phong(Rễ) Radix Saposhnikoviae divaricatae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Số lô: BK2020.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 250.00KGM | 88750.00CNY |
2021-03-17 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Tử uyển( Rễ, Thân rễ) Radix et Rhizoma Asteris tatarici . Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Số lô: BK2017.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 200.00KGM | 4700.00CNY |
2021-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Mẫu đơn bì(Vỏ rễ) Cortex Paeoniae suffuticosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Số lô: BK2026.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 500.00KGM | 13750.00CNY |
2021-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU TRườNG XUâN | Thương truật(Thân rễ) Rhizoma Atractylodis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái , cắt lát, chưa xay nghiền.Hàng đóng không đồng nhất. Xuất xứ: Trung Quốc. HSD:2023 | 500.00KGM | 44000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |