中国
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,685,770.15
交易次数
1,413
平均单价
7,562.47
最近交易
2025/08/28
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,685,770.15 ,累计 1,413 笔交易。 平均单价 7,562.47 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG Y DượC THăNG LONG | Hoàng bá (Vỏ thân)(Cortex Phellodendri), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20200401, HSD: 15/04/2025,NSX:15/04/2020. Hàng khô, mới 100% | 300.00KGM | 1770.00USD |
| 2021-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG Y DượC THăNG LONG | Kim ngân hoa (hoa) (Flos Lonicerae),Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20210701, HSD:06/07/2026, NSX: 06/07/2021. Hàng khô, mới 100% | 200.00KGM | 2636.00USD |
| 2023-01-17 | THANG LONG PHARMACEUTICAL ORIENTAL MEDICINE JONT SOCK COMPANY | Se.men Pruni Peaches (Beads). Raw materials of traditional Chinese medicine, not cut, sliced, not crushed. Dry goods, 100% new. Production lot number: GY20221201 HSD: December 30, 2027. Origin of China | 500.00Kilograms | 9630.00USD |
| 2024-03-06 | THANG LONG PHARMACEUTICAL ORIENTAL MEDICINE JONT SOCK COMPANY | White Dahlia (Root) (commercial name: Radix Paeoniae alba), scientific name: Paeonia lactiflora, Raw herbal medicine raw material, not chopped, crushed, newly dried. Dry goods, 100% new | 750.00Kilograms | 6150.00USD |
| 2024-02-03 | THANH PHAT PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | Tan Giao (Radix Gentianae macrophyllae) (root), raw Chinese medicinal plant, not chopped or crushed, newly dried. Batch number: CF20240101, Expiry date: January 6, 2029, Manufacturer: January 6, 2024. Dry goods, 100% new | 1000.00Kilograms | 9195.00USD |
| 2024-02-03 | THANH PHAT PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | Folium Epimedii (leaves), raw herbal medicine, not chopped or crushed, newly dried. Lot number: CF20240101, Expiry date: January 6, 2029, Manufacturer: January 6, 2024. Dry goods, 100% new | 50.00Kilograms | 773.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |