中国
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,783,469.31
交易次数
1,137
平均单价
7,725.13
最近交易
2025/01/23
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,783,469.31 ,累计 1,137 笔交易。 平均单价 7,725.13 ,最近一次交易于 2025/01/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-19 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG Y DượC THăNG LONG | Viễn chí (Rễ) (Radix Polygalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20201102, HSD: 15/11/2025,NSX:15/11/2020. Hàng khô, mới 100% | 500.00KGM | 10800.00USD |
2021-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG Y DượC THăNG LONG | Tục đoạn (Rễ) (Radix Dipsaci), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: GY20210501, HSD:06/05/2026, NSX: 06/05/2021. Hàng khô, mới 100% | 2000.00KGM | 12500.00USD |
2022-06-22 | THANG LONG PHARMACEUTICAL ORIENTAL MEDICINE JONT SOCK COMPAN | Câu kỳ tử (Quả) Fructus Lycii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng khô, mới 100%. Số lô sx: GY202206, HSD: 03/06/2027. Xuất xứ Trung Quốc. | 800.00KGM | 5784.00USD |
2024-05-18 | THANH PHAT PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | Radix Morindae officinalis (root), raw herbal medicine, uncut and ground, newly dried. Production lot number: CF20240401, Expiry date: April 16, 2029, Manufacturer: April 16, 2024. Dry goods, 100% new | 500.00Kilograms | 11040.00USD |
2023-07-26 | FITO PHARMACEUTICAL LTD COMPANY | Eastern Tianmen (Radix Asparagi cochinchinensis), (Root), Lot number: GY20230701. Unprocessed raw materials of traditional Chinese medicine, 100% new (50kg/bag) | 200.00Kilograms | 2446.00USD |
2023-04-13 | FITO PHARMACEUTICAL LTD COMPANY | Concubine (Semen Platycladi orientalis),(County), Lot number: GY20230301. Raw materials of traditional Chinese medicine, unprocessed, 100% new (50kg/bag) | 100.00Kilograms | 1916.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |