中国
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,444,413.99
交易次数
1,217
平均单价
7,760.41
最近交易
2025/05/23
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,444,413.99 ,累计 1,217 笔交易。 平均单价 7,760.41 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐôNG Y DượC THăNG LONG | Tân Di (hoa) Flos Magnoliae liliflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng khô, mới 100%. Số lô sx: GY20211101, HSD: 06/11/2026. Xuất xứ Trung Quốc. | 200.00KGM | 1130.00USD |
2022-04-21 | THANG LONG PHARMACEUTICAL ORIENTAL MEDICINE JONT SOCK COMPAN | Sai Ho (Root) (Radix Bupleuri), Raw Chinese medicine, sliced, newly dried, lottery number: GY20220201, HSD: February 9, 2027, NSX: February 9, 2022. Dry goods, 100% new | 1000.00KGM | 10520.00USD |
2021-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC VậT Tư Y Tế KHảI Hà | Đại táo (Quả) TKH : Fructus Ziziphus jujubae Dùng làm dược liệu Thuộc GPNK 5691/BYT-YDCT Mục hàng số : 22 Không thuộc danh mục Cites | 500.00KGM | 980.00USD |
2023-06-30 | KHAI HA PHARMACEUTICAL&MEDICAL SUPPLY TRADING JOINT STOCK COMPANY | Three sizes-Radix morndae officinalis, NL raw herbal medicine, not chopped, freshly dried, batch number GY20230601, NSX: 09/06/2023, HSD: 09/06/2028, dry goods, 100% new | 300.00Kilograms | 4260.00USD |
2022-12-27 | KHAI HA PHARMACEUTICAL&MEDICAL SUPPLY TRADING JOINT STOCK COMPANY | Si.ngle active-Radix angelicae pubescentis radix, NL herbal medicine in raw form, not chopped, freshly dried, batch number GY20221102, NSX: 11/19/2022, HSD: 11/19/2027, dry goods, 100% new | 417.00Kilograms | 1251.00USD |
2024-10-02 | THANG LONG PHARMACEUTICAL ORIENTAL MEDICINE JONT SOCK COMPANY | Eucommia (Bark) Cortex Eucommiae. Raw Chinese medicinal material, not cut, sliced, or ground. Dried goods, 100% new. Batch number: SL20240701 Expiry date: July 29, 2029. Made in China. | 1000.00Kilograms | 3690.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |