中国
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,828,391.00
交易次数
999
平均单价
37,866.26
最近交易
2020/12/23
GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI TAIRONG PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 37,828,391.00 ,累计 999 笔交易。 平均单价 37,866.26 ,最近一次交易于 2020/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Tế tân (Rễ, Thân Rễ) Radix et Rhizoma Asari. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 320.00KGM | 17280.00CNY |
2020-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Dâm dương hoắc (Toàn cây) Herba Epimedii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 1500.00KGM | 64500.00CNY |
2020-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Bạch linh (Thể quả nấm) Poria. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô, dạng thái, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 1500.00KGM | 39000.00CNY |
2020-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Phá cố chỉ (Quả) Fructus Psoraleae Corylifoliae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 500.00KGM | 6000.00CNY |
2020-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae Pubescentis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 1000.00KGM | 39000.00CNY |
2020-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC LIệU DươNG THư | Xa tiền tử (Hạt) Semen Plantaginis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc | 200.00KGM | 6200.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |