中国
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,TLD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
248,811.00
交易次数
32
平均单价
7,775.34
最近交易
2019/10/25
GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,TLD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,TLD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 248,811.00 ,累计 32 笔交易。 平均单价 7,775.34 ,最近一次交易于 2019/10/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng dạng tấm, không hợp kim, chưa tráng mạ phủ, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 1800 x 1510 x 100 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD. Hàng mới 100% | 6414.00KGM | 9621.00USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng dạng tấm, không hợp kim, chưa tráng mạ phủ, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 1740 x 960 x 100 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD. Hàng mới 100% | 7879.00KGM | 11818.50USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng mạ, phủ sơn, không hợp kim, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 2150 x 700 x 35 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD.mới 100% | 4969.00KGM | 7453.50USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng dạng tấm, không hợp kim, chưa tráng mạ phủ, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 2150 x 700 x 40 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD. Hàng mới 100% | 5671.00KGM | 8506.50USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng mạ, phủ sơn, không hợp kim, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 910 x 910 x 50 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD. Moi 100% | 10400.00KGM | 15600.00USD |
2019-10-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI LậP ĐàO | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, chưa tráng mạ, phủ sơn, không hợp kim, không có hình dập nổi, mác thép 45. Kích thước: 430 x 325 x 80 mm. Nhà sản xuất: Guangzhou Yangtao Trading Co.,LTD. mới 100% | 439.00KGM | 658.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |