中国
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
102,135.75
交易次数
45
平均单价
2,269.68
最近交易
2019/06/27
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 102,135.75 ,累计 45 笔交易。 平均单价 2,269.68 ,最近一次交易于 2019/06/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | Milk Flavor: Nguyên liệu bổ sung chất tạo hương sữa trong TĂCN do hãng DadHank ( Chengdu ) Biotech Corp sản xuất.NK đúng theo 435/CN-TĂCN ngày 15/03/2019. Mới 100% | 100.00KGM | 660.00USD |
| 2019-06-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | Choline Chloride 60% Corn Cob: Nguyên liệu bổ sung Choline trong TĂCN do hãng Shandong Aocter Feed Additives CO.Ltd sx. NK đúng theo CV 06/CN-TĂCN ngày 03/01/2019. Mới 100%. | 6000.00KGM | 4260.00USD |
| 2019-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | Yiduozyme 868 : Bổ sung enzyme tiêu hoá trong TĂCN gia súc do hãng Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China sản xuất.NK đúng theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ( ô số 1093). Đóng 25KG/bao, mới 100%. | 1000.00KGM | 2300.00USD |
| 2019-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | L-Threonine: Nguyên liệu bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd sx. NK đúng theo TT26/2012/TT-BNNPTNT(ô số 4241). Hàng đóng 25kg/bao, mới 100%. | 5000.00KGM | 5000.00USD |
| 2019-06-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | Milk Flavor: Nguyên liệu bổ sung chất tạo hương sữa trong TĂCN do hãng DadHank ( Chengdu ) Biotech Corp sản xuất.NK đúng theo 435/CN-TĂCN ngày 15/03/2019. Mới 100% | 100.00KGM | 660.00USD |
| 2019-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH DưỡNG độNG VậT EH HảI PHòNG VIệT NAM | Bacillus Subtilis: Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN gia súc do hãng Angel Yeast Co., Ltd sản xuất. NK dúng theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ( ô số 439).Đóng 20KG/bao, mới 100% | 300.00KGM | 720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |