中国
QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,181,362.81
交易次数
171
平均单价
158,955.34
最近交易
2025/05/25
QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 27,181,362.81 ,累计 171 笔交易。 平均单价 158,955.34 ,最近一次交易于 2025/05/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-10 | CN CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM TạI HưNG YêN | Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 (STT I.2.4), mới 100%. | 64.50TNE | 46762.50USD |
2020-03-19 | CôNG TY TNHH TONGWEI HảI DươNG | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL). NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( I.2.4) .Dạng bột 40kg/bao.Mới 100% | 88.00TNE | 54120.00USD |
2022-04-15 | CÔNG TY TNHH MTV XNK HOA MAY | Other Corn Gluten Meal; Corn Gluten powder as raw materials for animal feed-producing: Zhucheng Xingmao Corn Developing Co., Ltd. New 100%. | 132000.00KGM | 98076.00USD |
2020-03-19 | CôNG TY TNHH TONGWEI HảI DươNG | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL). NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ( I.2.4) .hàng phù hợp quy chuẩn 01 - 78: 2011/BNNPTNT Dạng bột 40kg/bao.Mới 100% | 88.00TNE | 54120.00USD |
2024-03-25 | THANG LONG(VINH LONG) BIOTECH COMPANY LTD | CORN GLUTEN MEAL (Corn Gluten) (Ingredient for aquatic food production). Producer: ZHUCHENG XINGMAO CORN DEVELOPING CO.,LTD. Lot: 20240206. Expiry date: February 5, 2025. Packaging: 40KGS/BAO. | 198000.00Kilograms | 116820.00USD |
2025-05-06 | CÔNG TY TNHH SINH VẬT THĂNG LONG (VĨNH LONG) | CORN GLUTEN MEAL (Raw material for producing aquatic feed). Manufacturer: ZHUCHENG XINGMAO CORN DEVELOPING CO.,LTD. Lot: 20250320. Expiry date: March 19, 2026. Packing: 40KGS/BAG. | 362700.00KGM | 215806.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |