中国
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
652,593.88
交易次数
81
平均单价
8,056.71
最近交易
2022/10/06
SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SHENWEI ROPE & METALS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 652,593.88 ,累计 81 笔交易。 平均单价 8,056.71 ,最近一次交易于 2022/10/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT | Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x19+FC. Dia: 7.5mm (920M/Reel).Hàng mới 100% | 3155.60KGM | 4922.74USD |
2019-05-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT | Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+FC. Dia: 15.0mm (1000+50)M/Reel.Hàng mới 100% | 1050.00MTR | 1302.00USD |
2019-01-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT | Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+FC. Dia: 13.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100% | 9985.80KGM | 13480.83USD |
2019-08-26 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY | Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+FC. Dia: 19.0mm (920/Reel).Hàng mới 100% | 3401.00KGM | 3877.14USD |
2022-10-06 | SON VU HUY IMPORT EXPORT SERVICE COMPANY LIMITED | Stranded wire, ropes and cables Bearing steel cable (electrolyzed galvanized type), standard GB/T20118-2017,Cons: 6x19+FC, Dia: 7.5mm (920M/REEL).100% brand new | 3017.00KILOGRAMS | 4334.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY | Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+IWRC. Dia: 17.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100% | 1087.00KGM | 1353.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |