中国

SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD.TIANJIN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,371,731.78

交易次数

171

平均单价

78,197.26

最近交易

2025/01/02

SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD.TIANJIN 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO.,LTD.TIANJIN在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,371,731.78 ,累计 171 笔交易。 平均单价 78,197.26 ,最近一次交易于 2025/01/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-05 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VIệT HUY HảI PHòNG Dây thép dự ứng lực không hợp kim có hàm lượng cacbon trên 0.6%, không mạ tráng, tròn cuộn đều, 1770Mpa, ĐK: 5.0mm, dạng ấn lỗ, cán nguội, tiêu chuẩn: BS5896:2012, hàng mới 100%. 49319.00KGM 34276.70USD
2019-01-14 TổNG CôNG TY VậT LIệU XâY DựNG Số 1 - CôNG TY Cổ PHầN Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực (dảnh 7 sợi), đường kính 12,7mm, tiêu chuẩn ASTM A416-2012, GRADE 270 hàng mới. 24.36TNE 17904.60USD
2021-05-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VIệT HUY HảI PHòNG Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng làm thép cốt bê tông dự ứng lực trong xây dựng, dạng cuộn, đường kính 12.7 mm, tiêu chuẩn: ASTM A416-2012, hàng mới 100%. 98042.00KGM 80884.65USD
2022-12-15 VSL VIETNAM LTD Stranded wire, ropes and cables Pr.estressed steel cable 7 strands, diameter 15.24mm, ASTM A416, Grade 1860, : SILVERY DRAGON PRESTRESSED MATERIALS CO., LTD TIANJIN (construction goods). New 100% 84.31Ton 80938.00USD
2020-12-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VIệT HUY HảI PHòNG Dây thép dự ứng lực (không dùng làm dây tao) không hợp kim có hàm lượng cacbon trên 0.6%, không tráng mạ sơn, tròn cuộn đều,1670Mpa, đk 7.0 mm, dạng ấn lỗ, cán nguội,TC: BS5896:2012, mới 100%. 46648.00KGM 31953.88USD
2019-11-26 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ VIệT HUY HảI PHòNG Dây thép dự ứng lực không hợp kim có hàm lượng cacbon trên 0.6%, không mạ tráng, tròn cuộn đều, 1770Mpa, ĐK: 5.0mm, dạng ấn lỗ, cán nguội, tiêu chuẩn: BS5896:2012, hàng mới 100%. 72758.00KGM 48747.86USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15