中国
ZHEJIANG TIANYI SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,302,249.00
交易次数
66
平均单价
19,731.05
最近交易
2024/11/09
ZHEJIANG TIANYI SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG TIANYI SCIENCE&TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,302,249.00 ,累计 66 笔交易。 平均单价 19,731.05 ,最近一次交易于 2024/11/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-12-13 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LTD | ton single girder crane, code LD2t-9m, aperture 9 meters, lifting height 6m; capacity 1.5kW 380V/50Hz; Used to lift and lower goods and materials in the factory | 1.00Set | 12000.00USD |
2024-05-07 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LTD | 5 ton double girder bridge crane, brand: LH5t, lifting capacity 5 tons, aperture 10 meters, lifting height 6 meters, lifting capacity 3.5kW, 3 Phase 360V/50Hz used to lift and move goods and machinery in the factory .100% new | 1.00Set | 15260.00USD |
2023-09-07 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LTD | Other Cầu trục dầm đơn 3 tấn, mã hiệu LD3t-28,2m tải trọng 3 tấn; khẩu độ 28.2m 380V/50Hz; công suất 3kW, dùng nâng hạ di chuyển hàng hóa vật tư trong nhà xưởng; hàng mới 100% | 1.00Set | 13500.00USD |
2022-06-09 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LIMITED | Other Cầu trục dầm đôi 3 tấn, mã hiệu LH3t-20m, khẩu độ 20 mét, chiều cao nâng 9m; công suất 3kW 380V/50Hz; dùng nâng hạ di chuyển hàng hóa vật tư trong nhà xưởng | 1.00SET | 19696.00USD |
2023-06-20 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LTD | Other LH10t-7.35m double girder gantry crane with load capacity of 10 tons; aperture 7.32m 380V/50Hz; capacity 7.5kW, used to lift and move goods and materials in the factory; new 100% | 1.00Set | 27965.00USD |
2024-01-11 | HIRO HEAVY INDUSTRY COMPANY LTD | 10 ton single girder bridge crane model: LD10t, lifting capacity 10 tons, aperture 6M, lifting height 6M, lifting capacity 7.5kW, 3 Phase 360V/50Hz used to lift and move goods and machinery in the factory. 100 new % | 1.00Set | 14000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |