中国
XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
235,994.90
交易次数
24
平均单价
9,833.12
最近交易
2021/10/30
XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 235,994.90 ,累计 24 笔交易。 平均单价 9,833.12 ,最近一次交易于 2021/10/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM | Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :09/2022,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100% | 4750.00KGM | 9975.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI | Nấm hương sáng màu, dày thịt, đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (size 5-6cm,16kg/ctns,tổng 50 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinula edodes. | 800.00KGM | 7360.00USD |
2021-10-06 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO.,LTD | 6480.00KGM | 5832.00USD |
2021-08-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM | Nấm Tuyết Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :07/2022 ,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100% | 2030.00KGM | 4466.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI | Nấm hương đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy, chưa chế biến cách khác (size 4-5cm,14.5kg/ctns,tổng 225 cartons)dùng làm thực phẩm cho người,tên khoa học:Lentinula edodes. | 3262.50KGM | 29362.50USD |
2021-08-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ATL Hà NộI | Mộc nhĩ đen lát mỏng đã qua sơ chế làm khô bằng phương pháp sấy,chưa chế biến cách khác (12kg/CTN, 301 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng mới 100% | 3612.00KGM | 9030.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |