中国
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,904,093.94
交易次数
28
平均单价
175,146.21
最近交易
2023/03/22
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,904,093.94 ,累计 28 笔交易。 平均单价 175,146.21 ,最近一次交易于 2023/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-16 | PHI ANH TRADING&SERVICES COMPANY LTD | Other Gr.een tea (Camellia sinensis) scientific name is freshly prepared by drying and unprocessed, unfermented. Packing 45kg/1 bag x 543 bags. goods not on the list of cites 100% new | 24435.00Kilograms | 109958.00USD |
2019-01-18 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI | Chè xanh sấy khô đóng kín bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites. | 41625.00KGM | 489926.25USD |
2022-10-17 | NON-ANH TRADING AND SERVICES CO., LTD | Other Green tea (green tea) scientific name Cammelia sinensis freshly prepared, normally by drying, unfermented, unprocessed, uncrushed, unsorted, unpacked for retail, 40kg/1 Baox600 bags.New 100%. | 24000.00KILOGRAMS | 108000.00USD |
2019-02-21 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI | Chè xanh sấy khô đóng kín bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites. | 21965.00KGM | 258528.05USD |
2021-04-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC | Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 575 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100% | 23000.00KGM | 23000.00USD |
2023-03-15 | PHI ANH TRADING&SERVICES COMPANY LTD | Other Green tea (Camellia sinensis) scientific name is freshly prepared by drying and unprocessed, unfermented. Packing 40 kg/1 bag x 591 bags. goods not on the list of cites 100% new | 23640.00Kilograms | 106380.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |