中国
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,863,796.09
交易次数
931
平均单价
4,150.16
最近交易
2025/05/23
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,863,796.09 ,累计 931 笔交易。 平均单价 4,150.16 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-18 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 40L, P=15MPa dùng để chứakhí oxy, Argong, Ni tơ, CO2 trong công nghiệp, (chưa có khí). Hàng mới 100% | 960.00PCE | 48000.00USD |
2022-11-16 | DATANI LOGISTICS CO LTD | Other Kh.uôn làm bánh kích thước (72x46)cm+-10%, chất liệu sắt, có phun chống dính. NSX: Foshan Songchuan Machinery Equipment Co., Ltd. Mới 100% | 100.00Pieces | 2370.00USD |
2023-03-24 | BACH DINO COMPANY LTD | Radio remote control apparatus Remote control roller blinds with code AT1670A, radio frequency 433MHz, use automatic curtain control, use 3V battery. NSX: Ningbo Dooya Mechanic And Electronic Technology Co., Ltd.100% New | 50.00Pieces | 383.00USD |
2023-07-29 | BACH DINO COMPANY LTD | Tools for drilling, other than for rock drilling Mũi khoan bê tông, kích thước phi 112*350mm. Chất liệu thép, dùng cho máy đục bê tông để khoét lỗ. NSX: Johnson Tools Manufactory Co., Ltd. Mới 100% | 10.00Pieces | 19.00USD |
2022-10-21 | DATANI LOGISTICS CO., LTD | Woven fabric from nylon yarn, weight 290gram/m2, roll, size 1.5m, used in shoe manufacturing. NSX: Suzhou Shunyuan Textile Technology Co.,Ltd. 100% new | 25.00KILOGRAMS | 38.00USD |
2025-02-23 | CÔNG TY TNHH DATANI LOGISTICS | 304 stainless steel heating tube, heating up to 150 degrees (independent operation, electric heating resistance), 304 stainless steel material, size 2KW*220V, size L600*phi25mm, used to heat chemical resistant plating tanks, made in Guangda, 100% new | 30.00PCE | 649.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |