中国

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,658,005.50

交易次数

3,958

平均单价

3,956.04

最近交易

2025/02/11

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,658,005.50 ,累计 3,958 笔交易。 平均单价 3,956.04 ,最近一次交易于 2025/02/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-22 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Vòng đệm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã PS-GA02-A26#045, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% 5.00PCE 3.95USD
2019-01-04 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Máy nén khí trục vít hiệu Kobelco, dùng để cung cấp khí cho hệ thống máy công nghiệp, không có bình khí nén, không bánh xe di chuyển, model SG22A, công suất 22KW, 100% mới. 1.00UNIT 5430.00USD
2021-02-22 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Máy nén khí trục vít hiệu Kobelco, dùng để cung cấp khí cho hệ thống máy công nghiệp, không có bình khí nén, không bánh xe di chuyển, model AG15AIV-X, công suất 15KW, 100% mới. 1.00UNIT 5890.00USD
2019-12-11 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Bảng điều khiển dùng cho máy nén khí mã PS-EB12-599 linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. 5.00PCE 1668.25USD
2020-01-13 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Ruột lọc của lọc khí mã S-CE05-507, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. 1.00PCE 124.09USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIệT NAM Bộ biến áp biến dòng có điện áp từ 1KV trở lên nhưng dưới 66KV, mã PS-EB33-501#03, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% 2.00PCE 18.06USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15